Bơm nhu động Kamoer Peristaltic Pump KHL2000
Model : KHL2000
Xuất xứ : TRUNG QUỐC
Bơm nhu động Kamoer Peristaltic Pump KHL2000
Giới thiệu:
- Bơm nhu động KHL2000 Kamoer là một trong những loại bơm đặc biệt, hoạt động dựa trên nguyên lý nén và thả liên tục của một ống đàn hồi để tạo dòng chảy của chất lỏng mà không làm nhiễm bẩn chất lỏng đó.
- Bơm nhu động Kamoer ứng dụng cơ chế này bằng cách sử dụng các trục quay có gắn con lăn hoặc các bánh xe, tạo ra lực ép tuần hoàn lên ống dẫn chất lỏng để đẩy dung dịch từ đầu vào sang đầu ra mà không làm hỏng chất lỏng.
- Điều này có nghĩa là dòng chảy của chất lỏng có thể được duy trì ổn định và tránh rủi ro nhiễm bẩn.
- Do đó, bơm nhu động Kamoer là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu kiểm soát chất lượng và vệ sinh nghiêm ngặt.
Tiêu chuẩn về độ bền của bơm nhu động:
- Tuổi thọ cao: Bơm nhu động được thiết kế với các vật liệu bền, chịu được sự mài mòn và ăn mòn của hóa chất, giúp tăng tuổi thọ của bơm.
- Ít cần bảo trì: Bơm nhu động thường không yêu cầu bảo trì thường xuyên, giảm chi phí vận hành.
- Khả năng làm việc liên tục: Bơm nhu động có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không bị quá nhiệt hoặc hỏng hóc.
- Chịu được áp suất cao: Bơm nhu động có thể hoạt động ở áp suất cao, đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Khả năng tự làm sạch: Một số loại bơm nhu động có khả năng tự làm sạch, giúp kéo dài tuổi thọ của bơm.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động:
- Cấu tạo: Máy bơm nhu động Kamoer bao gồm các bộ phận chính: motor, ống dẫn (thường làm bằng silicon), con lăn và vỏ máy.
- Nguyên lý: Khi motor hoạt động, các con lăn sẽ ép và bóp ống dẫn, tạo ra một lực hút và đẩy chất lỏng di chuyển theo một chiều nhất định. Ống dẫn có tính đàn hồi giúp bảo vệ chất lỏng khỏi bị ô nhiễm và tổn thương.
Tại sao bơm bị nóng ở phần động cơ:
- Nguyên nhân: Bơm bị cản trở do chất lỏng có độ nhớt cao gây áp lực lớn lên động cơ.
- Biện pháp: Đảm bảo chọn loại máy bơm phù hợp với chất lỏng có độ nhớt cao hoặc giảm tốc độ bơm để giảm áp lực lên động cơ.
- Nguyên nhân: Ống bơm hoặc đường dẫn bị tắc nghẽn làm động cơ phải làm việc mạnh hơn.
- Biện pháp: Kiểm tra và vệ sinh đường ống thường xuyên để tránh tình trạng tắc nghẽn, đảm bảo động cơ không phải vận hành quá mức.
- Nguyên nhân: Hệ thống không được bôi trơn đủ dẫn đến ma sát cao giữa các bộ phận.
- Biện pháp: Bôi trơn định kỳ các bộ phận cần thiết theo hướng dẫn của nhà sản xuất để giảm ma sát và nhiệt độ.
Ứng dụng:
- Y tế: Bơm nhu động thuốc, hóa chất, nuôi cấy tế bào, xét nghiệm…
- Dược phẩm: Sản xuất thuốc, chiết xuất dược liệu, phân phối thuốc…
- Công nghiệp: Bơm nhu động hóa chất, sơn, mực in, keo dán…
- Phòng thí nghiệm: Bơm các loại dung dịch, hóa chất trong quá trình thí nghiệm.
- Nông nghiệp: Bơm nhu động phân bón, thuốc trừ sâu, tưới tiêu nhỏ giọt…
- Các ứng dụng khác: Bơm nhu động nước biển, bơm dầu, bơm thực phẩm…
Cách chọn máy bơm nhu động Kamoer phù hợp:
Khi chọn máy bơm nhu động Kamoer, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
- Lưu lượng: Lượng chất lỏng cần Bơm nhu động trong một đơn vị thời gian.
- Áp suất: Áp lực cần thiết để đẩy chất lỏng đi qua ống.
- Loại chất lỏng: Tính chất vật lý và hóa học của chất lỏng (độ nhớt, tính ăn mòn…).
- Môi trường làm việc: Nhiệt độ, độ ẩm, điều kiện làm việc…
Thông số kỹ thuật
Bơm nhu động KHL2000-SV-S24/S35/B24
Motor type
|
DC Brushed Motor
|
Max flow rate
|
≥1450ml/min
|
Power
|
≤30W
|
Control method
|
Switch control
|
Weight
|
About 625g
|
Rated voltage
|
24V
|
Pump tube life
|
Silicone:150h; BPT:1000h
|
Motor life
|
800h
|
Reference noise
|
≤85dB (measured in 35dB room, with 50cm away from the tester)
|
Tube material
|
S: Silicone, B: BPT |
Tube code & size
|
S24:6.4mm×11.4mm;
S35:7.9mm×12.9mm;
B24:6.4mm×11.4mm
|
Flow rate@300rpm
|
S24:930ml/min;
S35:1450ml/min;
B24:930ml/min
|
Bơm nhu động KHL2000-HA-S17
Motor type
|
DC Brushed Motor (short version)
|
Max flow rate
|
≥1400ml/min
|
Power
|
≤15W
|
Control method
|
Switch control
|
Weight
|
About 445g
|
Rated voltage
|
24V
|
Pump tube life
|
Silicone:150h
|
Motor life
|
800h
|
Reference noise
|
≤70dB (measured in 35dB room, with 50cm away from the tester)
|
Tube material
|
S: Silicone |
Tube code & size
|
S17:6.4mm×9.6mm
|
Flow rate@400rpm
|
S17:1400ml/min
|
Bơm nhu động KHL2000-SZ-S24/S35/B24
Motor type
|
Stepper motor
|
Flow range
|
≤2000ml/min
|
Power
|
≤40W
|
Control method
|
Stepper motor driver
|
Weight
|
About 1200g
|
Rated voltage
|
24V
|
Pump tube life
|
Silicone:150h;BPT:1000h
|
Motor life
|
6000h
|
Reference noise
|
≤68dB (measured in 35dB room, with 50cm away from the tester)
|
Tube material
|
S: Silicone, B: BPT
|
Tube code & size
|
S24:6.4mm×11.4mm;
S35:7.9mm×12.9mm;
B24:6.4mm×11.4mm
|
Flow rate@400rpm
|
S24:930ml/min;
S35:1450ml/min;
B24:930ml/min
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ GIA HUY
Nguyễn Đình Anh – Kỹ sư kinh doanh
Điện thoại di động: 0917.122.525
Email: sales@smartuser.com.vn
Reviews
There are no reviews yet.