Bơm nhu động Kamoer Peristaltic Pump KHS2
Model : KHS2
Xuất xứ : TRUNG QUỐC
Bơm nhu động Kamoer Peristaltic Pump KHS2
Giới thiệu
- Bơm nhu động là một trong những loại bơm đặc biệt, hoạt động dựa trên nguyên lý nén và thả liên tục của một ống đàn hồi để tạo dòng chảy của chất lỏng mà không làm nhiễm bẩn chất lỏng đó.
- Bơm nhu động Kamoer ứng dụng cơ chế này bằng cách sử dụng các trục quay có gắn con lăn hoặc các bánh xe, tạo ra lực ép tuần hoàn lên ống dẫn chất lỏng để đẩy dung dịch từ đầu vào sang đầu ra mà không làm hỏng chất lỏng.
- Điều này có nghĩa là dòng chảy của chất lỏng có thể được duy trì ổn định và tránh rủi ro nhiễm bẩn.
- Do đó, bơm nhu động Kamoer là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu kiểm soát chất lượng và vệ sinh nghiêm ngặt.
Tầm nhìn tổng quan:
- Điểm mạnh:
- Thị trường bơm nhu động đang phát triển mạnh mẽ nhờ nhu cầu ngày càng tăng từ các ngành công nghiệp, y tế, thực phẩm.
- Công nghệ bơm nhu động không ngừng được cải tiến, nâng cao hiệu suất và độ tin cậy.
- Sản phẩm đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của khách hàng.
- Điểm yếu:
- Cạnh tranh gay gắt giữa các nhà sản xuất, dẫn đến giá cả biến động.
- Một số loại bơm nhu động có giá thành khá cao, chưa phù hợp với nhiều khách hàng.
- Thiếu các tiêu chuẩn chung về chất lượng và hiệu suất của bơm nhu động.
Khả năng điều chỉnh lưu lượng và độ chính xác:
- Một trong những yếu tố đặc trưng của bơm nhu động Kamoer là khả năng điều chỉnh lưu lượng linh hoạt và độ chính xác cao.
- Với cơ chế điều chỉnh này, người dùng có thể kiểm soát chặt chẽ lượng dung dịch bơm qua trong mỗi chu kỳ.
- Điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng y tế, nơi việc cung cấp liều lượng thuốc đúng và đều đặn là ưu tiên hàng đầu.
- Do đó, khả năng điều chỉnh lưu lượng và độ chính xác cao của bơm nhu động Kamoer không chỉ đảm bảo độ an toàn cho quy trình mà còn đáp ứng được yêu cầu khắt khe về liều lượng.
Ưu điểm:
- So với các loại bơm truyền thống như bơm ly tâm hay bơm piston, bơm nhu động Kamoer có nhiều ưu điểm vượt trội.
- Đầu tiên là khả năng giảm thiểu tối đa nhiễm chéo giữa các loại dung dịch nhờ vào hệ thống ống dẫn khép kín.
- Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu độ sạch cao.
- Ngoài ra, bơm nhu động ít yêu cầu bảo trì, bởi thiết kế đơn giản và hạn chế mài mòn trực tiếp lên các bộ phận.
- Hơn nữa, bơm nhu động Kamoer có thể xử lý được các chất lỏng có độ nhớt cao hoặc chứa hạt mịn mà không gặp trở ngại.
- Tóm lại, so với các loại bơm khác, bơm nhu động không chỉ bền bỉ hơn mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất.
Bảo quản và bảo trì:
- Vệ sinh: Vệ sinh module định kỳ bằng nước sạch hoặc dung dịch tẩy rửa nhẹ nhàng.
- Thay thế ống dẫn: Thay thế ống dẫn khi bị mòn hoặc hỏng.
- Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra các bộ phận khác của module.
- Lưu trữ: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Thông số kỹ thuật
Bơm nhu động KHS2-SV/SW
Motor type
|
DC brushed motor
|
Flow range
|
190ml/min-270ml/min; accuracy ± 10%
|
Noise
|
≤68dB
|
Power
|
10W
|
Control method
|
Switch control
|
Weight
|
223g
|
Rated voltage
|
12V/24V
|
Pump tube life
|
1000h
|
Motor life
|
800h
|
Tube material |
Noreprene
|
Tube size & flow
|
N16(ID3.2mmxOD6.4mm):200ml/min, N40(ID4mmxOD7.2mm):270ml/min
|
Bơm nhu động KHS2-2-SV/SW
Motor type
|
DC brushed motor
|
Flow range
|
36ml/min-52ml/min; accuracy ± 10%
|
Noise
|
≤68dB
|
Power
|
5W
|
Control method
|
Switch control
|
Weight
|
155g
|
Rated voltage
|
12V/24V
|
Pump tube life
|
1000h
|
Motor life
|
800h
|
Tube material |
Noreprene
|
Tube size & flow
|
N16(ID3.2mmxOD6.4mm):36ml/min, N40(ID4mmxOD7.2mm):52ml/min
|
Bơm nhu động KHS2-12B/24B
Motor type
|
DC brushed motor
|
Flow range
|
210ml/min-280ml/min; accuracy ± 10%
|
Noise
|
≤68dB
|
Power
|
10W
|
Control method
|
Switch control/PWM speed regulation
|
Weight
|
164g
|
Rated voltage
|
12V/24V
|
Pump tube life
|
1000h
|
Motor life
|
2000h
|
Tube material |
Noreprene
|
Tube size & flow
|
N16(ID3.2mmxOD6.4mm):210ml/min, N40(ID4mmxOD7.2mm):280ml/min
|
Bơm nhu động KHS2-2-12B/24B
Motor type
|
DC brushless motor
|
Flow range
|
30ml/min-41ml/min; accuracy ± 10%
|
Noise
|
≤68dB
|
Power
|
5W
|
Control method
|
Switch control/PWM speed regulation
|
Weight
|
168g
|
Rated voltage
|
12V/24V
|
Pump tube life
|
1000h
|
Motor life
|
2000h
|
Tube material |
Noreprene
|
Tube size & flow
|
N16(ID3.2mmxOD6.4mm):30ml/min, N40(ID4mmxOD7.2mm):41ml/min
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ GIA HUY
Nguyễn Đình Anh – Kỹ sư kinh doanh
Điện thoại di động: 0917.122.525
Email: sales@smartuser.com.vnB
Reviews
There are no reviews yet.