Bơm nhu động Kamoer Peristaltic Pump KPHM100
Model :KPHM100
Hãng :KAMOER
Xuất xứ : TRUNG QUỐC
Bơm nhu động Kamoer Peristaltic Pump KPHM100
Giới thiệu
- Bơm nhu động KPHM100 Kamoer là một giải pháp tiên tiến để Bơm nhu động các loại chất lỏng với độ chính xác và hiệu suất cao, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y tế, công nghiệp thực phẩm, và hóa chất.
- Với thiết kế cho phép chất lỏng không tiếp xúc trực tiếp với bộ phận bên trong, Bơm nhu động Kamoer giữ nguyên chất lượng chất lỏng, tránh nhiễm bẩn, và đảm bảo an toàn trong suốt quá trình vận chuyển.
- Vì vậy, thiết bị này là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi sự sạch sẽ và độ chính xác cao. Sau đây là các mục tiêu chính liên quan đến việc sử dụng, bảo quản, và sửa chữa bơm nhu động Kamoer.
Tiêu chuẩn về độ ồn của bơm nhu động:
- Độ ồn thấp: Bơm nhu động hoạt động êm ái, ít gây tiếng ồn, đặc biệt phù hợp với các môi trường làm việc yêu cầu yên tĩnh như bệnh viện, phòng thí nghiệm.
- Giảm thiểu rung động: Thiết kế của bơm nhu động giúp giảm thiểu rung động, đảm bảo độ ổn định của hệ thống.
- Tăng cường trải nghiệm người dùng: Độ ồn thấp tạo ra môi trường làm việc thoải mái, tăng năng suất lao động.
- Bảo vệ thiết bị: Giảm thiểu tác động của rung động đến các thiết bị khác trong hệ thống.
Thông tin về bộ điều khiển tốc độ cho bơm nhu động:
- Điều khiển lưu lượng bơm: Bộ điều khiển giúp thay đổi tốc độ quay của motor, từ đó điều chỉnh lưu lượng bơm một cách chính xác.
- Loại analog và digital: Có hai loại bộ điều khiển chính là analog và digital, mỗi loại có ưu điểm và nhược điểm riêng.
- Tích hợp các chức năng: Một số bộ điều khiển còn tích hợp các chức năng như hẹn giờ, báo động, kết nối với các thiết bị khác.
Quy Trình Sửa Chữa và Bảo Trì:
- Việc bảo trì định kỳ là quan trọng nhất để Bơm nhu động Kamoer luôn hoạt động ổn định.
- Người dùng nên kiểm tra thường xuyên các bộ phận như ống dẫn và motor để phát hiện các hư hỏng hoặc hao mòn kịp thời.
- Tóm lại, sửa chữa các bộ phận cần thiết giúp kéo dài tuổi thọ của bơm và duy trì hiệu suất cao. Nếu gặp vấn đề phức tạp, cần liên hệ các chuyên gia để đảm bảo sửa chữa chính xác.
Cách Lựa Chọn Bơm Kamoer Phù Hợp Cho Từng Ứng Dụng:
- Khi lựa chọn bơm nhu động Kamoer, người dùng cần xem xét kỹ các yếu tố như loại chất lỏng, áp suất, và lưu lượng cần bơm. Điều này giúp đảm bảo Bơm nhu động đáp ứng được yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
- Nói cách khác, việc chọn đúng loại Bơm nhu động không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn giúp thiết bị hoạt động ổn định, hạn chế tối đa các vấn đề kỹ thuật trong quá trình sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Bơm nhu động KPHM100-HAB10
Motor type
|
DC brushed motor
|
Flow Rate
|
90 ml/min
|
Noise
|
≤ 60dB
|
Power
|
6W
|
Control mode
|
On-off control
|
Weight
|
About 105g
|
Rated voltage
|
24V
|
Tube lifetime
|
BPT: 1000h
|
Motor lifetime
|
800h
|
Tube material
|
BPT
|
Tube code & size
|
B10(10#) : 3mm×5mm
|
Number of rotors
|
3
|
Bơm nhu động KPHM100-HDB10
Motor type
|
DC brushless motor
|
Flow Rate
|
90 ml/min
|
Noise
|
≤ 60dB
|
Power
|
6W
|
Control mode
|
On-off control / PWM speed regulation
|
Weight
|
About 148g
|
Rated voltage
|
24V
|
Tube lifetime
|
BPT: 1000h
|
Motor lifetime
|
2000h
|
Tube material
|
BPT
|
Tube code & size
|
B10(10#) : 3mm×5mm
|
Number of rotors
|
3
|
Bơm nhu động KPHM100-STB10
Motor type
|
Stepper motor
|
Flow Range
|
0-180ml/min
|
Noise
|
≤ 60dB
|
Power
|
10W
|
Control mode
|
Stepper driver
|
Weight
|
About 235g
|
Rated voltage
|
24V
|
Tube lifetime
|
BPT: 1000h
|
Motor lifetime
|
6000h
|
Tube material
|
BPT
|
Tube code & size
|
B10(10#) : 3mm×5mm
|
Number of rotors
|
3 |
Bơm nhu động KPHM100-HBB10
Motor type
|
DC brushed motor
|
Flow Range
|
90ml/min
|
Noise
|
≤ 60dB
|
Power
|
6W
|
Control mode
|
On/off control
|
Weight
|
About 105g
|
Rated voltage
|
12V
|
Tube lifetime
|
BPT: 1000h
|
Motor lifetime
|
800h
|
Tube material
|
BPT
|
Tube code & size
|
B10(10#) : 3mm×5mm
|
Number of rotors
|
3 |
Bơm nhu động KPHM100-HEB10
Motor type
|
DC brushless motor
|
Flow Range
|
90ml/min
|
Noise
|
≤ 60dB
|
Power
|
6W
|
Control mode
|
On/off control/ PWM speed regulation
|
Weight
|
About 148g
|
Rated voltage
|
12V
|
Tube lifetime
|
BPT: 1000h
|
Motor lifetime
|
2000h
|
Tube material
|
BPT
|
Tube code & size
|
B10(10#) : 3mm×5mm
|
Number of rotors
|
3 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ GIA HUY
Nguyễn Đình Anh – Kỹ sư kinh doanh
Điện thoại di động: 0917.122.525
Email: sales@smartuser.com.vn
Reviews
There are no reviews yet.