Cốc đo độ nhớt Ford Cups

Category:
Compare

Cốc đo độ nhớt

Loại : Ford Cups

Model : BGD 125

Hãng : Biuged

Xuất xứ : Trung Quốc

Cốc đo độ nhớt
Cốc đo độ nhớt

Giới thiệu

  • Cốc đo độ nhớt Ford cup được sử dụng để đo độ nhớt của sơn, dung môi, mực in
  • Thông qua cốc đo độ nhớt Fordcup, người sử dụng dễ dàng xác định được độ nhớt của sản phẩm
  • G13/G13M-21: Phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn để đánh giá độ bền va đập của lớp phủ ống dẫn (Thử nghiệm rơi đá vôi)

    Tiêu chuẩn này cung cấp một quy trình cụ thể để đánh giá khả năng chịu va đập của các loại lớp phủ được sử dụng trên ống dẫn. Phương pháp thử nghiệm này mô phỏng tác động của các vật thể rơi vào lớp phủ, giúp đánh giá độ bền và khả năng bảo vệ của lớp phủ trong điều kiện thực tế.

    Các nội dung chính được quy định trong tiêu chuẩn bao gồm:

    • Mục đích:
      • Xác định khả năng chịu lực va đập của lớp phủ ống dẫn khi bị tác động bởi vật thể rơi.
      • Đánh giá độ bền và khả năng bảo vệ của lớp phủ trong điều kiện vận chuyển và lắp đặt.
    • Phạm vi áp dụng:
      • Áp dụng cho các loại lớp phủ được sử dụng trên ống dẫn trong các ngành công nghiệp như dầu khí, khí đốt, nước.
    • Thiết bị:
      • Mẫu ống dẫn đã được phủ lớp.
      • Đá vôi có kích thước và khối lượng quy định.
      • Thiết bị thả đá vôi từ độ cao xác định.
      • Thước đo, kính lúp để quan sát và đánh giá hư hỏng.
    • Các bước thực hiện:
      • Chuẩn bị mẫu: Chuẩn bị mẫu ống dẫn đã được phủ lớp theo kích thước quy định.
      • Thực hiện thử nghiệm: Thả đá vôi từ độ cao xác định lên bề mặt lớp phủ.
      • Đánh giá: Quan sát và đánh giá mức độ hư hỏng của lớp phủ sau khi thử nghiệm.
    • Tiêu chí đánh giá:
      • Mức độ bong tróc: Đánh giá diện tích và độ sâu của phần lớp phủ bị bong tróc.
      • Vết nứt: Đánh giá số lượng và chiều dài của các vết nứt.
      • Mất độ bám dính: Đánh giá mức độ mất độ bám dính của lớp phủ với bề mặt ống.
    • Báo cáo kết quả:
      • Ghi lại các thông số thử nghiệm như loại lớp phủ, kích thước mẫu, độ cao thả đá, khối lượng đá vôi.
      • Mô tả chi tiết các hư hỏng quan sát được.
      • Đánh giá tổng thể về khả năng chịu va đập của lớp phủ.
    • Các yếu tố ảnh hưởng:
      • Loại lớp phủ: Thành phần, độ dày, phương pháp thi công.
      • Kích thước và khối lượng đá vôi: Tác động trực tiếp đến mức độ hư hỏng.
      • Độ cao thả: Ảnh hưởng đến năng lượng va đập.
      • Điều kiện môi trường: Nhiệt độ, độ ẩm.

Tính năng

  • Internal Diameter:50±0.05mm
  • Outer Diameter:86±0.1mm
  • Internal Orifice Length:10±0.1mm
  • Production Tolerance:±2%           
  • Details of each Ford Cups

Lĩnh vực áp dụng

  • Cốc đo độ nhớt Sơn
  • Cốc đo độ nhớt Mực in
  • Cốc đo độ nhớt Dung môi

Thông số kỹ thuật

Details/Ford cup Ford Cup
(2#)
Ford Cup
(3#)
Ford Cup
(4#)
Ford Cup
(5#)
Hand-Held Ford Cup
(4#)
Internal Vertical Height 43±0.1mm 43±0.1mm 43±0.1mm 43±0.1mm 43±0.1mm
 Internal Orifice ф(mm) 2.53 mm 3.4 mm 4.1 mm 5.2 mm 4.1 mm
External Orifice ф(mm) 5.0±0.5mm 5.5±0.5mm 6.0±0.5mm 7.6±0.5mm 6.0±0.5mm
Centistokes Range 25-120 49-220 70-370 215-1413 70-370
Efflux Time(sec)±0.2 40-100 25-105 20-105 20-105 20-105
Ordering Information BGD 125/2 BGD 125/3 BGD 125/4 BGD 125/5 BGD 125/4P

 

Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0938.129.590
Email: namkt21@gmail.com

 

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Cốc đo độ nhớt Ford Cups”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top