Máy đo độ nhớt sơn điện tử
Loại : Intelligent Krebs Stormer Viscometer
Model : BGD 186

Giới thiệu máy đo độ nhớt sơn điện tử
- Máy đo độ nhớt sơn đo độ nhớt của sơn, dung môi, mực in
- Thông qua máy đo độ nhớt sơn , người sử dụng dễ dàng xác định được độ nhớt của sản phẩm
-
ASTM G14-04(2024): Phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn đánh giá khả năng chịu va đập của lớp phủ ống dẫn (thử nghiệm rơi vật nặng)
Tiêu chuẩn này cung cấp một quy trình cụ thể để đánh giá khả năng chống lại các tác động va đập của lớp phủ bảo vệ được áp dụng lên bề mặt ống dẫn. Khả năng chịu va đập là một yếu tố quan trọng, đặc biệt khi ống dẫn phải chịu các tác động cơ học trong quá trình vận chuyển, lắp đặt hoặc do các vật thể rơi trúng.
Các nội dung chính được quy định trong tiêu chuẩn bao gồm:
- Mục đích:
- Xác định khả năng chống lại các tác động va đập của lớp phủ bảo vệ ống dẫn khi bị một vật nặng rơi trúng.
- Đánh giá độ bền của lớp phủ trước các lực va đập đột ngột.
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho các mẫu ống dẫn có lớp phủ lấy từ sản xuất thương mại.
- Dùng để đánh giá tương đối các hệ thống lớp phủ.
- Nguyên tắc:
- Để rơi một vật nặng từ một độ cao nhất định lên bề mặt lớp phủ.
- Quan sát và đánh giá sự xuất hiện của các vết nứt, bong tróc hoặc các hư hỏng khác trên lớp phủ.
- Thiết bị:
- Mẫu ống dẫn có lớp phủ.
- Máy thử va đập.
- Vật nặng.
- Thước đo.
- Các bước thực hiện:
- Chuẩn bị mẫu: Chọn mẫu ống dẫn có lớp phủ, làm sạch bề mặt.
- Thực hiện thử nghiệm va đập: Đặt mẫu vào máy thử va đập và để rơi vật nặng từ độ cao quy định.
- Quan sát và đánh giá: Quan sát kỹ bề mặt lớp phủ sau khi va đập để phát hiện các hư hỏng.
- Đánh giá kết quả:
- Xác định độ cao rơi lớn nhất mà lớp phủ có thể chịu được mà không bị hư hỏng.
- Yếu tố ảnh hưởng:
- Loại lớp phủ: Thành phần, độ dày, phương pháp thi công.
- Trọng lượng và hình dạng của vật nặng.
- Độ cao rơi.
- Điểm va đập trên lớp phủ.
- Mục đích:
Lĩnh vực áp dụng
- Sơn và chất phủ: Giúp xác định độ đặc của sơn để đảm bảo độ phủ và tính thẩm mỹ trên bề mặt, tránh tình trạng quá loãng hoặc quá đặc.
- Mực in: Độ nhớt của mực ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng in ấn và khả năng bám dính lên bề mặt in. Thiết bị giúp kiểm tra và điều chỉnh mực in sao cho phù hợp với từng loại vật liệu.
- Dung môi: Kiểm soát độ nhớt của các loại dung môi trong quy trình sản xuất hoặc pha trộn, giúp đảm bảo sự ổn định của các hỗn hợp hoá chất và hiệu quả trong sản xuất.
- Ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm: Giúp đo độ đặc của các chất lỏng như nước sốt, kem dưỡng, hoặc dung dịch chăm sóc da để đảm bảo tính nhất quán và chất lượng sản phẩm.
- Sản xuất hóa chất: Trong các quy trình sản xuất hoá chất, việc đo và kiểm soát độ nhớt đảm bảo chất lượng và khả năng hòa tan hoặc trộn lẫn của các thành phần hóa học.
Tính năngCác Thông số Kỹ Thuật Chính
- Màn hình hiển thị LED kỹ thuật số cung cấp kết quả đọc bằng đơn vị Krebs hoặc gram.
- Đầu kẹp nhanh cho phép vệ sinh và thay đổi cánh khuấy một cách nhanh chóng.
- Có kèm theo Chứng nhận Hiệu chuẩn.
Các Thông số Kỹ Thuật Chính
- Phạm vi đo: 40,2 KU~141,0 KU và 27-5250 cP.
- Độ chính xác: ±1,0% trong phạm vi toàn thang đo.
- Độ lặp lại: ±0,5% trong phạm vi toàn thang đo.
- Tốc độ cánh khuấy Máy đo độ nhớt sơn điện tử: 200 vòng/phút ± 0,5 vòng/phút.
- Kích thước tổng thể Máy đo độ nhớt sơn điện tử: 210mm x 180mm x 500mm (dài x rộng x cao).
- Kích thước đóng gói Máy đo độ nhớt sơn điện tử : 560mm x 450mm x 280mm.
- Trọng lượng đóng gói Máy đo độ nhớt sơn điện tử: 9,2 Kg.
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0938.129.590
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.