Máy giặt LBT-M8 tiêu chuẩn ISO(ISO 6330 Washing Machine)

Category:
Compare

Máy giặt LBT-M8

Máy giặt tiêu chuẩn ISO LBT-M8 (ISO 6330 Washing Machine).

Model : LBT-M8

Hãng : LABTEX

Xuất xứ : TRUNG QUỐC

Máy giặt LBT-M8 tiêu chuẩn ISO(ISO 6330 Washing Machine)
Máy giặt tiêu chuẩn ISO LBT-M8 (ISO 6330 Washing Machine).

Giới thiệu

  • Máy giặt tiêu chuẩn LBT-M8 của Labtex là thiết bị chuyên dụng được thiết kế cho các phòng thí nghiệm dệt may và da giày nhằm thực hiện các thử nghiệm giặt tiêu chuẩn quốc tế.
  • Với khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe như ISO 6330, GB/T 8629, và nhiều tiêu chuẩn tương tự khác, LBT-M8 là giải pháp hoàn hảo giúp các doanh nghiệp, viện nghiên cứu và tổ chức kiểm định đảm bảo chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng.
  • Sản phẩm này không chỉ tối ưu về tính năng mà còn mang lại hiệu suất cao, giúp người dùng đánh giá chính xác các yếu tố như độ bền màu, độ co rút, và khả năng chịu mài mòn của vải trong quá trình giặt tẩy.
  • Với thiết kế hiện đại, thân thiện với người dùng và tích hợp màn hình cảm ứng 4.3 inch, LBT-M8 cho phép tùy chỉnh chương trình giặt, quản lý quy trình một cách linh hoạt và chính xác.
  • Phần mềm điều khiển thông minh “Washing Control” giúp người dùng dễ dàng giám sát và thu thập dữ liệu từ xa, đảm bảo mọi thử nghiệm được thực hiện một cách khoa học và chính xác.

Các tiêu chuẩn đáp ứng

  • Dệt may:
    • ISO 6330:2021
    • GB/T 8629-2017
    • GB/T 8630-2013
    • GB/T 17596
      • Tên đầy đủ: GB/T 17596: Vải chống cháy (thường được sử dụng cho vải trang trí, nội thất phương tiện giao thông, vải bảo hộ chống cháy).
      • Mục đích:
        • Phân loại: Phân loại các sản phẩm vải chống cháy dựa trên khả năng chống cháy của chúng.
        • Yêu cầu kỹ thuật: Đặt ra các yêu cầu kỹ thuật cụ thể về khả năng chống cháy, độ bền màu, độ bền cơ học của vải.
        • Phương pháp thử nghiệm: Quy định các phương pháp thử nghiệm để đánh giá các tính năng trên.
      • Nội dung chính:
        • Phân loại: Chia vải chống cháy thành các cấp độ khác nhau dựa trên khả năng chống cháy.
        • Yêu cầu kỹ thuật: Đặt ra các yêu cầu về thời gian cháy, tốc độ lan cháy, khả năng tự tắt lửa.
        • Phương pháp thử nghiệm: Quy định các phương pháp thử nghiệm như thử nghiệm cháy thẳng đứng, thử nghiệm cháy ngang.
        • Các loại vải: Áp dụng cho nhiều loại vải khác nhau, từ vải dệt đến vải không dệt.
      • Ứng dụng:
        • Ngành dệt may: Để sản xuất các sản phẩm vải chống cháy như rèm cửa, thảm, vải bọc ghế, quần áo bảo hộ.
        • Ngành xây dựng: Để sản xuất các vật liệu xây dựng chống cháy như vải cách nhiệt, vải che chắn.
      • Lợi ích:
        • An toàn: Giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản.
        • Đảm bảo chất lượng: Đảm bảo rằng sản phẩm vải chống cháy đáp ứng các yêu cầu về chất lượng.
        • Tuân thủ pháp luật: Đảm bảo rằng sản phẩm tuân thủ các quy định về phòng cháy chữa cháy.
    • FZ/T 70009-2012
      • Tên đầy đủ: Phương pháp thử nghiệm xác định sự thay đổi kích thước do giãn nở và co rút sau khi giặt đối với sản phẩm dệt bằng lông (FZ/T 70009-2012).
      • Mục đích:
        • Đánh giá sự ổn định kích thước: Đánh giá mức độ thay đổi kích thước của sản phẩm dệt bằng lông sau khi giặt.
        • Đảm bảo chất lượng: Đảm bảo rằng sản phẩm dệt bằng lông giữ được hình dạng và kích thước ban đầu sau khi giặt nhiều lần.
        • Cung cấp cơ sở khoa học: Cung cấp dữ liệu để so sánh và đánh giá chất lượng giữa các loại vải lông khác nhau.
      • Nội dung chính:
        • Các quy trình giặt: Chi tiết các điều kiện giặt như nhiệt độ nước, loại chất tẩy rửa, thời gian giặt, tốc độ quay vắt.
        • Loại vải: Áp dụng chủ yếu cho các sản phẩm dệt bằng lông như len, cashmere.
        • Phương pháp đo: Chi tiết các phương pháp đo kích thước của mẫu vải trước và sau khi giặt.
      • Ứng dụng:
        • Ngành dệt may: Để kiểm soát chất lượng sản phẩm dệt bằng lông, đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về kích thước.
        • Các phòng thí nghiệm: Để thực hiện các thử nghiệm theo yêu cầu của khách hàng hoặc các tiêu chuẩn khác.
        • Các cơ quan quản lý: Để đánh giá và so sánh chất lượng của các sản phẩm dệt bằng lông trên thị trường.
      • Lợi ích:
        • Đảm bảo chất lượng: Giúp người tiêu dùng lựa chọn được sản phẩm có chất lượng tốt, giữ được form dáng sau khi giặt.
        • Tăng cường cạnh tranh: Giúp các doanh nghiệp sản xuất dệt lông nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng các yêu cầu của thị trường.
        • Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: Giúp người tiêu dùng tránh mua phải sản phẩm kém chất lượng, dễ bị bai nhòe, mất form.
    • Decathlon DS-0034 Version 3
    • AATCC LP1 – Table IV A & Table IV B
  • Da giày:
    • ISO 19954-2003
    • QB/T 2887-2007

Thông số

  • Dung tích tải: 8 kg
  • Thể tích lồng giặt: 61 L
  • Đường kính lồng giặt: 520 mm
  • Độ sâu lồng giặt: 315 mm
  • Tốc độ vắt: 1.250 vòng/phút
  • Công suất động cơ: 0.75 kW
  • Công suất làm nóng: 6 kW
  • Tổng công suất điện: 6.25 kW, 3 pha, 380V
  • Kích thước ống cấp nước: 3/4 inch
  • Kích thước ống xả: 2 inch
  • Kích thước máy Máy giặt LBT-M8: 680mm x 730mm x 1030mm (Rộng x Sâu x Cao)
  • Trọng lượng tịnh Máy giặt LBT-M8: 140 kg

Phụ kiện và vật liệu thử nghiệm liên quan:

  • Vật liệu thử nghiệm bao gồm các loại ballast (đối trọng) như cotton, polyester và hỗn hợp dệt may.
  • Các chất tẩy tham chiếu không chứa hoặc chứa chất quang hoạt OBA theo tiêu chuẩn IEC và SDCE.

 

 

Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh

Cellphone: 0938.129.590

Email: namkt21@gmail.com

 

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Máy giặt LBT-M8 tiêu chuẩn ISO(ISO 6330 Washing Machine)”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top