Model : Judge QC
ISO 23603
- Tủ so màu Model : Judge QC là một tiêu chuẩn quốc tế quy định phương pháp thử nghiệm để xác định độ bền màu của các vật liệu dưới ánh sáng nhân tạo. Tiêu chuẩn này thường được áp dụng trong các ngành như sản xuất sơn, mực in, vải, và các vật liệu trang trí khác, nhằm đo lường khả năng của vật liệu chống lại sự phai màu khi tiếp xúc với ánh sáng.
- Các nội dung chính của ISO 23603 bao gồm:
- Phương pháp thử: Đưa ra hướng dẫn cụ thể về cách tiến hành thử nghiệm độ bền màu của vật liệu bằng cách tiếp xúc với nguồn sáng nhân tạo trong một khoảng thời gian xác định.
- Điều kiện thử nghiệm: Qui định các điều kiện môi trường mà thử nghiệm cần phải được thực hiện, bao gồm các thông số như cường độ ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm.
- Đánh giá kết quả: Cung cấp hướng dẫn về cách diễn giải kết quả thử nghiệm để giúp các nhà sản xuất và nhà thiết kế đánh giá khả năng chịu đựng của sản phẩm trước sự thay đổi màu sắc.
- Tiêu chuẩn này giúp đảm bảo rằng các sản phẩm được sản xuất sẽ có độ bền màu tốt khi sử dụng trong điều kiện thực tế, từ đó gia tăng chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm.
Tủ so màu sắc trong may mặc
- Tủ so màu Model : Judge QC công cụ dùng để so sánh và lựa chọn màu sắc vải cho các sản phẩm may mặc. Đây là một phần quan trọng trong quá trình thiết kế và sản xuất thời trang nhằm đảm bảo rằng màu sắc của vải phù hợp với thiết kế và yêu cầu của khách hàng.
Các điểm chính về tủ so màu sắc
- Mục đích: Tủ so màu Model : Judge QC Giúp các nhà thiết kế, thợ may, và nhà sản xuất chọn màu sắc chính xác cho sản phẩm của họ.
- Định dạng: Tủ so màu Model : Judge QC thường được cung cấp dưới dạng bảng mẫu màu, mỗi màu sắc thường được mã hóa để dễ dàng nhận diện.
- Ứng dụng: Tủ so màu Model : Judge QC sử dụng trong quá trình phát triển sản phẩm, gặp gỡ khách hàng, và tham khảo với các nhà cung cấp vải.
- Sự chính xác: Một số nhà sản xuất sử dụng ánh sáng tiêu chuẩn để đảm bảo màu sắc được hiển thị đúng trong điều kiện ánh sáng khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Calibration | No |
Communication Interface | Touchpad |
Dimensions (length, width, height) | D 21.1 in x W 27.0 in x H 21.4 in / D 53.5 cm x W 68.5 cm x H 54.5 cm |
Humidity | Rh 0 to 95% max (non-condensing) |
Industry Standards | ISO, ASTM, AATCC, and BSI visual assessment requirements |
Instrument Display | Indicator Light |
Internal Temperature & Humidity Sensor | No |
Lamp Life | 2000hrs |
Lamp Timer | Yes |
Languages Supported | English |
Light Level Adjustment | N/A |
Light Level Sensor | N/A |
Light Source | D50 or D65, CWF, UVA, CIE A, and one of TL84, U30, U35 |
Material | Steel |
Operating Temperature Range | 32°F to 104°F / 0°C to 40°C |
Safety | ETL Listed |
Service Indicator | Yes |
Shipped Weight | 70 lbs / 31.5 kg |
Storage Temperature Range | 32°F to 104°F / 0°C to 40°C |
Total Light Sources | 5 |
Unit Color | Munsell N7 |
UV Metamerism Index | Grade C ( AS DEFINED BY CIE 51.2-1999 TECHNICAL REPORT, “A METHOD FOR ASSESSING THE QUALITY OF DAYLIGHT SIMULATORS FOR COLORIMETRY.” ) |
Viewing Area (depth, width, height) | 25 in x 18.5 in x 15 in / 63.5 cm x 47 cm x 38 cm |
Visible Metamerism Index | Grade B ( AS DEFINED BY CIE 51.2-1999 TECHNICAL REPORT, “A METHOD FOR ASSESSING THE QUALITY OF DAYLIGHT SIMULATORS FOR COLORIMETRY.” ) |
Voltage | 100, 115, 127, 230V |
Warm Up Time | 3min (flourescent) |
Warranty | 1-2 year |
Wattage | 65W Max. |
Weight | 60 lbs / 27 kg |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0938.129.590
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.