Xuất xứ : Mỹ
AATCC EP9 (American Association of Textile Chemists and Colorists – Evaluative Procedure 9)
- Tủ so màu Model : SpectraLight QC là một phương pháp được sử dụng để đánh giá khả năng chống phai màu của vải khi tiếp xúc với ánh sáng.
- Cụ thể, phương pháp này thường liên quan đến việc kiểm tra độ bền màu của vải sau khi tiếp xúc với các nguồn sáng khác nhau để đảm bảo rằng màu sắc không bị phai mờ đáng kể trong quá trình sử dụng.
Các điểm chính về AATCC EP9
- Mục đích: Đánh giá khả năng chống phai màu của vải do ánh sáng.
- Quy trình: Vải được chiếu sáng trong một khoảng thời gian xác định, sau đó so sánh với mẫu màu tiêu chuẩn để xác định sự thay đổi màu sắc.
- Ứng dụng: Phương pháp này rất quan trọng trong ngành dệt may để đánh giá chất lượng sản phẩm và đáp ứng tiêu chuẩn của khách hàng.
Tủ đèn kiểm tra màu sắc của vải
- Tủ so màu Model : SpectraLight QC là thiết bị quan trọng trong ngành dệt may để đảm bảo tính chính xác và nhất quán của màu sắc khi sản xuất và thiết kế. Thiết bị này cho phép kiểm tra sự đồng nhất màu sắc và độ bền màu của vải dưới các loại ánh sáng khác nhau.
Các điểm chính về tủ đèn kiểm tra màu sắc
- Mục đích: Tủ so màu Model : SpectraLight QC Giúp xác định và so sánh màu sắc của vải trong điều kiện ánh sáng khác nhau (như ánh sáng tự nhiên, ánh sáng nhân tạo, và ánh sáng UV) để đảm bảo rằng sản phẩm sẽ xuất hiện đúng màu sắc khi đến tay người tiêu dùng.
- Các loại ánh sáng: Tủ so màu Model : SpectraLight QC thường có nhiều đèn khác nhau để mô phỏng các điều kiện ánh sáng như:
- Ánh sáng tự nhiên (D65)
- Ánh sáng huỳnh quang
- Ánh sáng tungsten
- Ánh sáng UV
- Quy trình sử dụng: Các mẫu vải sẽ được đặt bên cạnh nhau trong tủ đèn, và người dùng sẽ đánh giá sự đồng nhất và chính xác màu sắc. Sự so sánh này giúp phát hiện các vấn đề về màu sắc trước khi sản phẩm được sản xuất hàng loạt.
- Lợi ích: Sử dụng Tủ so màu Model : SpectraLight QC giúp giảm thiểu lỗi màu sắc, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng hoàn toàn phù hợp với mong đợi của khách hàng và tiêu chuẩn chất lượng.
Thông số kỹ thuật
Calibration | Yes |
Communication Interface | Touchpad |
Dimensions (depth, width, height) | D 24 in x W 37.2 in x H 37.5 in / D 61.0 cm x W 94.5 cm x H 95.0 cm |
Humidity | Rh 0 to 95% max (non-condensing) |
Industry Standards | ISO: 3664, 3668, 13076, 23603AATCC: EP9ASTM: D1729SAE: J361DIN: 6173CIE: S012/E, 51.2BSI: BS 950 Pt.2 |
Instrument Display | LCD Screen |
Lamp Life | 400-2000hrs |
Lamp Timer | Yes |
Languages Supported | English/Chinese |
Light Level Adjustment | Digital |
Light Level Sensor | Yes |
Light Source | D50 or D65, Horizon, UVA, CIE A, Two of either TL84, U30, U35, One of either CWF, LED 3500K, LED 4000K or LED 5000K |
Material | Steel |
Operating Temperature Range | 32°F to 95°F / 0°C to 35°C |
Shipped Weight | 173 lb. / 78.5 kg. |
Safety | UL Listed |
Service Indicator | Yes |
Shipped Weight | 116.8 lbs / 53.0 kg |
Storage Temperature Range | -40°F to 158°F / -40°C to 70°C |
Total Light Sources | 7 |
Unit Color | Munsell N7 |
UV Metamerism Index | Grade B |
Viewing Area (depth, width, height) | D 23 in x W 35 in x H 23 in / D 58 cm x W 90cm x H 58 cm |
Visible Metamerism Index | Grade A/B |
Voltage | 100, 115, 230V |
Warm Up Time | Instant On |
Warranty | 1-2 year |
Wattage | 1150W |
Weight | 112 lbs / 50.5 kg |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0938.129.590
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.