Bơm nhu động Kamoer Peristaltic Pump KDS3000
Model : KDS3000
Xuất xứ : TRUNG QUỐC
Bơm nhu động Kamoer Peristaltic Pump KDS3000
Giới thiệu:
- Bơm nhu động KDS3000 Kamoer là một trong những loại bơm đặc biệt, hoạt động dựa trên nguyên lý nén và thả liên tục của một ống đàn hồi để tạo dòng chảy của chất lỏng mà không làm nhiễm bẩn chất lỏng đó.
- Bơm nhu động Kamoer ứng dụng cơ chế này bằng cách sử dụng các trục quay có gắn con lăn hoặc các bánh xe, tạo ra lực ép tuần hoàn lên ống dẫn chất lỏng để đẩy dung dịch từ đầu vào sang đầu ra mà không làm hỏng chất lỏng.
- Điều này có nghĩa là dòng chảy của chất lỏng có thể được duy trì ổn định và tránh rủi ro nhiễm bẩn.
- Do đó, bơm nhu động Kamoer là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu kiểm soát chất lượng và vệ sinh nghiêm ngặt.
Tiêu chuẩn về độ an toàn của bơm nhu động:
- Không gây ô nhiễm: Bơm nhu động không sử dụng phớt làm kín, giảm thiểu rủi ro rò rỉ chất lỏng và gây ô nhiễm môi trường.
- An toàn với người sử dụng: Bơm nhu động hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn, đảm bảo an toàn cho người vận hành.
- Chịu được hóa chất: Bơm nhu động được làm từ các vật liệu chịu được hóa chất, đảm bảo an toàn khi bơm các chất lỏng có tính ăn mòn.
- Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn: Bơm nhu động thường tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động:
- Cấu tạo: Máy bơm nhu động Kamoer bao gồm các bộ phận chính: motor, ống dẫn (thường làm bằng silicon), con lăn và vỏ máy.
- Nguyên lý: Khi motor hoạt động, các con lăn sẽ ép và bóp ống dẫn, tạo ra một lực hút và đẩy chất lỏng di chuyển theo một chiều nhất định. Ống dẫn có tính đàn hồi giúp bảo vệ chất lỏng khỏi bị ô nhiễm và tổn thương.
Tại sao bơm nhu động bị nóng:
- Nguyên nhân: Máy bơm hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không có thời gian nghỉ.
- Biện pháp: Cho máy nghỉ ngơi định kỳ trong các khoảng thời gian hoạt động dài để động cơ và thân bơm có thời gian làm mát.
- Nguyên nhân: Động cơ bị quá tải do tốc độ hoặc áp suất bơm được cài đặt quá cao.
- Biện pháp: Điều chỉnh lại tốc độ và áp suất bơm phù hợp với thông số kỹ thuật của máy, tránh tình trạng quá tải động cơ.
- Nguyên nhân: Hệ thống thông gió kém hoặc vị trí đặt bơm không thoáng khí.
- Biện pháp: Đặt máy bơm ở nơi thoáng khí, kiểm tra và làm sạch các lỗ thông gió để giúp động cơ tản nhiệt tốt hơn.
Ứng dụng:
- Y tế: bơm nhu động thuốc, hóa chất, nuôi cấy tế bào, xét nghiệm…
- Dược phẩm: Sản xuất thuốc, chiết xuất dược liệu, phân phối thuốc…
- Công nghiệp: bơm nhu động hóa chất, sơn, mực in, keo dán…
- Phòng thí nghiệm: bơm nhu động các loại dung dịch, hóa chất trong quá trình thí nghiệm.
- Nông nghiệp: bơm nhu động phân bón, thuốc trừ sâu, tưới tiêu nhỏ giọt…
- Các ứng dụng khác: bơm nhu động nước biển, bơm dầu, bơm thực phẩm…
Cách chọn máy bơm nhu động Kamoer phù hợp:
Khi chọn máy bơm nhu động Kamoer, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
- Lưu lượng: Lượng chất lỏng cần bơm trong một đơn vị thời gian.
- Áp suất: Áp lực cần thiết để đẩy chất lỏng đi qua ống.
- Loại chất lỏng: Tính chất vật lý và hóa học của chất lỏng (độ nhớt, tính ăn mòn…).
- Môi trường làm việc: Nhiệt độ, độ ẩm, điều kiện làm việc…
Lắp đặt và sử dụng:
- Lắp đặt: Đảm bảo máy bơm nhu động được lắp đặt đúng cách, ống dẫn được kết nối kín.
- Sử dụng: Bật nguồn và điều chỉnh lưu lượng bơm nhu động theo nhu cầu.
- Bảo trì: Vệ sinh máy bơm nhu động định kỳ, thay thế ống dẫn khi cần thiết.
Bảo hành và sửa chữa:
- Bảo hành: Hầu hết các sản phẩm máy bơm nhu động Kamoer đều được bảo hành trong một thời gian nhất định.
- Sửa chữa: Khi máy bơm gặp sự cố, nên liên hệ với nhà cung cấp hoặc trung tâm bảo hành để được hỗ trợ.
Thông số kỹ thuật
bơm nhu động KDS3000-SV-S24/S35/S36
Motor type
|
DC Brushed Motor
|
Flow range
|
≤1800ml/min
|
Noise
|
≤78dB
|
Power
|
≤30W
|
Control method
|
On-off control
|
Weight
|
About 710g
|
Rated voltage
|
24V
|
Pump tube life
|
S: 150h
|
Motor life
|
800h
|
Tube code & size
|
S24: 6.4mm×11.4mm,
S35: 7.9mm×12.9mm,
S36: 6.4mm×11.4mm
|
Tube code & flow(@300RPM)
|
S24: 950ml/min,
S35: 1300ml/min, S24:1800ml/min
|
bơm nhu động KDS3000-ST-S24/S35/S36
Motor type
|
Stepper motor
|
Flow range
|
≤3200ml/min
|
Noise
|
≤68dB
|
Power
|
≤40W
|
Control method
|
Stepper motor driver
|
Weight
|
About 890g
|
Rated voltage
|
24V
|
Pump tube life
|
S: 150h
|
Motor life
|
6000h
|
Tube code & size
|
S24: 6.4mm×11.4mm,
S35: 7.9mm×12.9mm,
S36: 6.4mm×11.4mm
|
Tube code & flow(@300RPM)
|
S24: 1000ml/min,
S35: 1350ml/min, S24:1800ml/min
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ GIA HUY
Nguyễn Đình Anh – Kỹ sư kinh doanh
Điện thoại di động: 0917.122.525
Email: sales@smartuser.com.vn
Reviews
There are no reviews yet.