Nylon – lịch sử

DuPont, được thành lập bởi Éleuthère Irénée du Pont, lần đầu tiên sản xuất thuốc súng và sau đó là sơn làm từ cellulose. Sau Thế chiến I, DuPont sản xuất amoniac tổng hợp và các hóa chất khác. DuPont bắt đầu thử nghiệm sự phát triển của sợi dựa trên cellulose, cuối cùng sản xuất ra sợi tổng hợp rayon. Kinh nghiệm của DuPont với rayon là tiền thân quan trọng cho sự phát triển và tiếp thị nylon. 8, 64, 236

Phát minh của DuPont về nylon kéo dài trong khoảng thời gian 11 năm, từ chương trình nghiên cứu ban đầu về polyme vào năm 1927 đến khi được công bố vào năm 1938, ngay trước khi khai mạc Hội chợ Thế giới ở New York năm 1939. do Charles Stine đề xuất vào năm 1927, trong đó khoa hóa học sẽ bao gồm một số nhóm nghiên cứu nhỏ tập trung vào “nghiên cứu tiên phong” trong hóa học và sẽ “dẫn đến các ứng dụng thực tế”. Giảng viên Harvard Wallace Hume Carothers được thuê để chỉ đạo nhóm nghiên cứu polyme. Ban đầu, ông được phép tập trung vào nghiên cứu thuần túy, xây dựng và thử nghiệm các lý thuyết của nhà hóa học người Đức Hermann Staudinger. Anh ấy đã rất thành công, vì nghiên cứu mà anh ấy thực hiện đã cải thiện đáng kể kiến ​​thức về polyme và đóng góp cho khoa học.

Vào mùa xuân năm 1930, Carothers và nhóm của ông đã tổng hợp được hai loại polyme mới. Một loại là neoprene, một loại cao su tổng hợp được sử dụng rất nhiều trong Thế chiến thứ hai, loại còn lại là chất dẻo màu trắng đàn hồi nhưng bền chắc, sau này trở thành nylon. Sau những khám phá này, nhóm của Carothers đã phải chuyển nghiên cứu của mình từ một cách tiếp cận nghiên cứu thuần túy hơn về quá trình trùng hợp nói chung sang một mục tiêu tập trung vào thực tế hơn là tìm ra “một sự kết hợp hóa học có thể tự ứng dụng trong công nghiệp”.

Mãi cho đến đầu năm 1935, một loại polyme được gọi là “polyme 6-6” cuối cùng đã được sản xuất. Đồng nghiệp của Carothers, cựu sinh viên Đại học Washington, Julian W. Hill đã sử dụng phương pháp vẽ nguội để sản xuất polyester vào năm 1930. Phương pháp vẽ nguội này sau đó được Carothers sử dụng vào năm 1935 để phát triển hoàn toàn nylon. Ví dụ đầu tiên về nylon (nylon 6,6) được sản xuất vào ngày 28 tháng 2 năm 1935, tại cơ sở nghiên cứu của DuPont tại Trạm thí nghiệm DuPont. [10] Nó có tất cả các đặc tính mong muốn về độ đàn hồi và sức mạnh. Tuy nhiên, nó cũng đòi hỏi một quy trình sản xuất phức tạp sẽ trở thành nền tảng của sản xuất công nghiệp trong tương lai. DuPont đã nhận được bằng sáng chế cho polyme vào tháng 9 năm 1938, và nhanh chóng đạt được độc quyền về sợi này.

Việc sản xuất nylon đòi hỏi sự hợp tác giữa ba bộ phận tại DuPont: Bộ Nghiên cứu Hóa học, Bộ Amoniac và Sở Rayon. Một số thành phần chính của nylon phải được sản xuất bằng hóa học áp suất cao, lĩnh vực chuyên môn chính của Cục Amoniac. Nylon được coi là “ơn trời cho Cục Amoniac”, nơi đang gặp khó khăn về tài chính. Các chất phản ứng của nylon đã sớm chiếm một nửa doanh thu của bộ phận Amoniac và giúp họ thoát khỏi thời kỳ Đại suy thoái bằng cách tạo ra việc làm và doanh thu tại DuPont.

Dự án nylon của DuPont đã chứng minh tầm quan trọng của kỹ thuật hóa học trong công nghiệp, giúp tạo việc làm và thúc đẩy sự tiến bộ của kỹ thuật hóa học. Trên thực tế, nó đã phát triển một nhà máy hóa chất cung cấp 1800 việc làm và sử dụng những công nghệ mới nhất thời bấy giờ, những công nghệ vẫn được sử dụng làm mô hình cho các nhà máy hóa chất ngày nay. Khả năng thu nhận một số lượng lớn các nhà hóa học và kỹ sư nhanh chóng là một đóng góp to lớn cho sự thành công của dự án nylon của DuPont. Nhà máy nylon đầu tiên được đặt tại Seaford, Delaware, bắt đầu sản xuất thương mại vào ngày 15 tháng 12 năm 1939. Ngày 26 tháng 10 năm 1995, Nhà máy Seaford đã được Hiệp hội Hóa học Hoa Kỳ chỉ định là Địa danh Lịch sử Quốc gia về Hóa chất.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top