Máy ảnh siêu phổ hồng ngoại FS-50
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy ảnh siêu phổ FS-50 cung cấp hình ảnh quang phổ chi tiết và chính xác, giúp người dùng phân tích và hiểu rõ hơn về các vật liệu và quá trình. Máy ảnh siêu phổ có thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
Các điểm nổi bật của máy ảnh siêu phổ FS-50:
- Độ phân giải quang phổ cao: Máy ảnh siêu phổ Đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.
- Tốc độ quét nhanh: Máy ảnh siêu phổ Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Chức năng chọn vùng phổ: Máy ảnh siêu phổ Linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy ảnh siêu phổ Dễ dàng di chuyển và sử dụng.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G9-07(2020): Xác Định Sự Thấm Nước Vào Lớp Phủ Ống Dẫn
-
Tiêu chuẩn ASTM E1754-17a cung cấp phương pháp thử nghiệm để xác định hàm lượng nước ở mức thấp trong clo lỏng bằng phương pháp quang phổ hồng ngoại. Phương pháp này giúp xác định hàm lượng nước trong clo lỏng một cách chính xác, từ đó đánh giá chất lượng và độ tinh khiết của nó.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Định lượng nước: Xác định hàm lượng nước ở mức thấp trong clo lỏng.
- Đánh giá chất lượng: Đánh giá chất lượng của clo lỏng dựa trên hàm lượng nước.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của clo lỏng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thử nghiệm: Phương pháp này dựa trên việc sử dụng quang phổ hồng ngoại (IR) để đo độ hấp thụ của nước trong mẫu clo lỏng. Độ hấp thụ tỷ lệ thuận với hàm lượng nước.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Máy quang phổ hồng ngoại (IR)
- Tế bào đo IR
- Chất chuẩn (ví dụ: nước tinh khiết)
- Dung môi (ví dụ: carbon tetrachloride)
- Chuẩn bị mẫu:
- Mẫu clo lỏng được chuẩn bị theo quy trình quy định để đảm bảo tính đồng nhất và loại bỏ các chất gây nhiễu.
- Mẫu được pha loãng với dung môi thích hợp nếu cần thiết.
- Quy trình thử nghiệm:
- Cài đặt các thông số của máy IR (dải sóng, độ phân giải, v.v.).
- Đo quang phổ IR của mẫu clo lỏng.
- Đo quang phổ IR của chất chuẩn.
- Xác định độ hấp thụ của nước trong mẫu và chất chuẩn.
- Tính toán hàm lượng nước dựa trên độ hấp thụ và đường chuẩn.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả hàm lượng nước trong mẫu clo lỏng.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Chất lượng mẫu: Mẫu clo lỏng phải sạch và không bị nhiễm bẩn.
- Phương pháp chuẩn bị mẫu: Phương pháp chuẩn bị mẫu ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
- Độ phân giải của máy IR: Độ phân giải của máy IR ảnh hưởng đến khả năng phát hiện nước ở mức thấp.
- Chất chuẩn: Chất chuẩn phải chính xác và ổn định.
Ứng dụng
- Công nghiệp hóa chất: Kiểm tra chất lượng clo lỏng được sử dụng trong sản xuất hóa chất.
- Công nghiệp xử lý nước: Kiểm tra chất lượng clo lỏng được sử dụng trong khử trùng nước.
- Phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích về clo lỏng.
Lưu ý
- An toàn: Clo lỏng là chất độc hại và ăn mòn. Cần tuân thủ các quy định về an toàn khi làm việc với nó.
- Độ chính xác: Kết quả thử nghiệm có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, cần thực hiện cẩn thận và tuân thủ đúng quy trình.
Thông số kỹ thuật
Số thứ tự | Chỉ số | Giá trị |
---|---|---|
1 | Dải phổ | 900-1700nm |
2 | Độ phân giải phổ | Tốt hơn 3.5nm |
3 | Cảm biến | CMOS |
4 | Giao diện cảm biến | Camera Link |
5 | Nguồn cấp cho cảm biến | 12V DC |
6 | Kích thước vùng cảm biến | 9.6mm × 7.68mm |
7 | Độ phân giải gốc của cảm biến | 320 × 256 |
8 | Kích thước điểm ảnh gốc | 30µm × 30µm |
9 | Độ sâu bit điểm ảnh | 16 bits |
10 | Chiều dài khe | 9.6mm |
11 | Độ rộng khe | 30µm |
12 | Cách hợp nhất ô điểm ảnh | 2×2 |
13 | Số lượng điểm ảnh hiệu dụng trong không gian | 160 |
14 | Số băng tần | 128 |
15 | Góc nhìn (FOV) | 15.6° @ f=35mm |
16 | Góc nhìn tức thời (IFOV) | 0.71mrad @ f=35mm |
17 | Tần số khung hình | 344fps |
18 | Kích thước | Khoảng 310mm × 60mm × 65mm (không bao gồm ống kính) |
19 | Trọng lượng | Khoảng 2kg |
20 | Nhiệt độ hoạt động | 0-50℃ |
21 | Nhiệt độ lưu trữ | -25-60℃ |
22 | Giao diện | CS-Mount |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.