Máy siêu quang phổ vi mô dòng FigSpec

Category:
Compare

Máy siêu quang phổ vi mô dòng FigSpec

Model : FS-20, FS-22, FS-23

Hãng : CHNSpec

Xuất xứ : Trung Quốc

Máy siêu quang phổ vi mô dòng FigSpec
Máy siêu quang phổ vi mô dòng FigSpec

Giới thiệu

  • Máy siêu quang phổ vi mô FigSpec® Series là giải pháp linh hoạt và hiệu quả cho các ứng dụng đòi hỏi phân tích hình ảnh ở cấp độ vi mô. Máy siêu quang phổ vi mô giúp người dùng thu thập dữ liệu quang phổ chi tiết của mẫu vật, từ đó hỗ trợ cho các nghiên cứu khoa học, kiểm soát chất lượng và nhiều lĩnh vực khác.

    Các điểm nổi bật của Máy siêu quang phổ vi mô FigSpec® Series:

    • Kết hợp kính hiển vi và quang phổ: Máy siêu quang phổ vi mô Đa chức năng, linh hoạt.
    • Độ phân giải quang phổ cao: Máy siêu quang phổ vi mô Cung cấp dữ liệu chi tiết.
    • Tốc độ thu thập dữ liệu nhanh: Máy siêu quang phổ vi mô Nâng cao hiệu quả làm việc.
    • Thiết kế nhỏ gọn: Máy siêu quang phổ vi mô Dễ dàng di chuyển và sử dụng.

Tiêu chuẩn

  • Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G13/G13M-21: Đánh Giá Khả Năng Chịu Va Đập Của Lớp Phủ Ống Dẫn (Thử Nghiệm Rơi Đá)

  • Tiêu chuẩn ASTM D3003-01(2022) cung cấp phương pháp thử nghiệm để xác định độ mờ đốm do áp suất và khả năng chống dính của lớp phủ hữu cơ trên bề mặt kim loại. Phương pháp này giúp đánh giá khả năng chống chịu của lớp phủ khi chịu tác động của áp suất và nhiệt độ, từ đó đánh giá chất lượng và hiệu suất của chúng.

    Mục tiêu của Tiêu chuẩn

    • Xác định độ mờ đốm do áp suất: Xác định mức độ mờ đốm của lớp phủ khi chịu tác động của áp suất.
    • Xác định khả năng chống dính: Xác định khả năng chống dính của lớp phủ khi chịu tác động của áp suất và nhiệt độ.
    • Đánh giá chất lượng lớp phủ: Đánh giá chất lượng của lớp phủ dựa trên độ mờ đốm do áp suất và khả năng chống dính.
    • Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của lớp phủ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.

    Nội dung chính của Tiêu chuẩn

    • Nguyên tắc thử nghiệm: Phương pháp này dựa trên việc đặt mẫu lớp phủ dưới áp suất và nhiệt độ quy định trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó quan sát các dấu hiệu hư hỏng.
    • Thiết bị thử nghiệm:
      • Thiết bị tạo áp suất
      • Lò sấy
      • Kính hiển vi
      • Các chất chuẩn
    • Chuẩn bị mẫu: Mẫu lớp phủ được chuẩn bị theo quy trình quy định để đảm bảo tính đồng nhất và đại diện.
    • Quy trình thử nghiệm:
      1. Đặt mẫu lớp phủ vào thiết bị tạo áp suất.
      2. Tăng áp suất đến mức quy định và giữ trong thời gian quy định.
      3. Lấy mẫu ra khỏi thiết bị tạo áp suất và quan sát các dấu hiệu mờ đốm.
      4. Đặt mẫu lớp phủ vào lò sấy ở nhiệt độ quy định trong thời gian quy định.
      5. Lấy mẫu ra khỏi lò sấy và quan sát các dấu hiệu dính.
      6. Đánh giá mức độ mờ đốm và dính theo thang điểm quy định.
    • Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả đánh giá mức độ mờ đốm và dính của mẫu lớp phủ.

    Các yếu tố ảnh hưởng

    • Loại lớp phủ: Loại lớp phủ ảnh hưởng đến khả năng chống chịu áp suất và nhiệt độ.
    • Áp suất thử nghiệm: Áp suất thử nghiệm càng cao, mức độ hư hỏng càng lớn.
    • Nhiệt độ thử nghiệm: Nhiệt độ thử nghiệm càng cao, mức độ hư hỏng càng lớn.
    • Thời gian thử nghiệm: Thời gian thử nghiệm càng lâu, mức độ hư hỏng càng lớn.
    • Phương pháp chuẩn bị mẫu: Phương pháp chuẩn bị mẫu không đúng cách có thể ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm.

    Ứng dụng

    • Công nghiệp sơn và lớp phủ: Đánh giá chất lượng lớp phủ được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
    • Công nghiệp ô tô: Đánh giá chất lượng lớp phủ được sử dụng trong sản xuất ô tô.
    • Công nghiệp thiết bị gia dụng: Đánh giá chất lượng lớp phủ được sử dụng trong sản xuất thiết bị gia dụng.
    • Phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích về lớp phủ.

Thông số kỹ thuật

Mẫu FS-20 FS-22 FS-23
Phương pháp chiếu sáng Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng)
Phương pháp quang phổ Cách tử Cách tử Cách tử
Dải quang phổ 400-1000nm 400-1000nm 400-1000nm
Dải phổ 300 300 300
Độ phân giải quang phổ 2.5nm 2.5nm 2.5nm
Độ rộng khe 25µm 25µm 25µm
Số điểm ảnh thô của cảm biến 1920*1200 1920*1200 1920*1200
Kích thước mục tiêu cảm biến 11.3mm*7.1mm 11.3mm*7.1mm 11.3mm*7.1mm
Tốc độ chụp ảnh 60s(x1), 30s(x2), 15s(x4) 20s(x1), 10s(x2), 5s(x4) 48s(x1), 24s(x2), 12s(x4)
Cảm biến CMOS CMOS CMOS
Trường nhìn (FOV) 25.4° (f=25mm) 25.4° (f=25mm) 12.8° (f=50mm)
Trường nhìn tức thời 1.0mrad (f=25mm lens) 1.0mrad (f=25mm lens) 0.5mrad (f=50mm lens)
Phạm vi quét > 30° > 30° > 32°
Độ phân giải hình ảnh 1920*2400 1920*2400 1920*6000
Độ sâu bit đầu ra camera 12 bits 12 bits 12 bits
Vùng quan tâm (ROI) Hỗ trợ một vùng duy nhất Hỗ trợ nhiều vùng Hỗ trợ nhiều vùng
Giao diện GIGE (Mạng Gigabit) USB 3.0 USB 3.0
Phương pháp lấy nét Lấy nét thủ công Lấy nét thủ công Lấy nét tự động
Kích thước tổng thể 263178120mm 263178120mm 263178120mm
Tổng trọng lượng Dưới 4.5KG Dưới 4.5KG Dưới 4.5KG

 

Chi tiết vui lòng liên hệ

Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh

Cellphone: 0908.195.875

Email: namkt21@gmail.com

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Máy siêu quang phổ vi mô dòng FigSpec”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top