Máy đo độ trong suốt và độ mờ đục CS-720
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy đo độ trong suốt và độ mờ CS-720 giúp các doanh nghiệp kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả. Máy đo độ trong suốt cung cấp kết quả đo chính xác, nhanh chóng và dễ dàng sử dụng.
Các điểm nổi bật của máy đo màu CS-720:
- Đo đa chỉ tiêu: Máy đo độ trong suốt Đo độ trong, màu sắc, độ mờ, độ truyền phổ và độ truyền tổng.
- Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Máy đo độ trong suốt Đảm bảo độ chính xác và tin cậy.
- Màn hình cảm ứng 7 inch: Máy đo độ trong suốt Giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
- Hệ điều hành Android: Máy đo độ trong suốt Nâng cao khả năng tương thích và cập nhật.
- Phần mềm phân tích dữ liệu: Hỗ trợ xử lý và quản lý dữ liệu đo.
- Khả năng đo đa dạng mẫu vật: Máy đo độ trong suốt Phù hợp với nhiều loại vật liệu.
Tiêu chuẩn
- ASTM D1003/D1044, ISO13468/ISO14782, JIS K 7105, JIS K 7361, JIS K 7366, GB/T 2410-08, CIE No.15, ISO 7724/1, ASTM E1164, DIN 5033, Telli/JIS Z8722, Điều kiện tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn ASTM D3960-25 cung cấp phương pháp thực hành để xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) trong sơn và các lớp phủ liên quan. Phương pháp này giúp xác định hàm lượng VOC trong lớp phủ, từ đó đánh giá chất lượng và sự tuân thủ các quy định về môi trường.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Định lượng VOC: Xác định hàm lượng VOC trong sơn và các lớp phủ liên quan.
- Đánh giá chất lượng: Đánh giá chất lượng của lớp phủ dựa trên hàm lượng VOC.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của lớp phủ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và quy định về môi trường.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thử nghiệm: Phương pháp này dựa trên việc đo lượng VOC được giải phóng từ mẫu lớp phủ trong điều kiện quy định.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Lò sấy
- Cân phân tích
- Chén nung
- Bình hút ẩm
- Thiết bị thu thập VOC (tùy chọn)
- Máy sắc ký khí (GC) (tùy chọn)
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu lớp phủ được chuẩn bị theo quy trình quy định để đảm bảo tính đồng nhất và chính xác.
- Quy trình thử nghiệm:
- Cân một lượng mẫu lớp phủ chính xác vào chén nung đã được cân trước.
- Đặt chén nung vào lò sấy ở nhiệt độ quy định trong thời gian quy định.
- Lấy chén nung ra khỏi lò sấy, làm nguội trong bình hút ẩm và cân.
- Tính toán hàm lượng VOC dựa trên sự khác biệt về trọng lượng.
- (Tùy chọn) Thu thập VOC được giải phóng và phân tích bằng GC để xác định thành phần và lượng VOC cụ thể.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả hàm lượng VOC trong mẫu lớp phủ.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Nhiệt độ sấy: Nhiệt độ sấy không đủ có thể dẫn đến bay hơi không hoàn toàn.
- Thời gian sấy: Thời gian sấy không đủ có thể dẫn đến bay hơi không hoàn toàn.
- Loại dung môi: Các loại dung môi khác nhau có tốc độ bay hơi khác nhau.
- Độ dày lớp phủ: Độ dày lớp phủ ảnh hưởng đến tốc độ bay hơi.
- Phương pháp phân tích (nếu có): Phương pháp GC ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Máy đo độ trong suốt CS-720 |
---|---|
Nguồn sáng | Độ mờ / Truyền qua: CIE-A, CIE-C, CIE-D65 |
Chỉ số sắc ký | A, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CMFU30, DLF, NBF, TL83, TL84 |
Tiêu chuẩn | ASTM D1003/D1044, ISO13468/ISO14782, JIS K 7105, JIS K 7361, JIS K 7366, GB/T 2410-08, CIE No.15, ISO 7724/1, ASTM E1164, DIN 5033, Telli/JIS Z8722, Điều kiện tiêu chuẩn |
Tham số đo | Độ mờ (Haze), Độ truyền qua (Tt), Độ trong suốt (Clarity), Truyền qua quang phổ, CIE Lab, Lch, CIE Luv, XYZ, Yxy, Độ trắng Hunter Lab, Munsell MI, CMYK, Độ trắng WI (ASTM E313-00, ASTM E313-73, CIE/ISO, Hunter, Taube Berger Stensby), Độ vàng YI (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Độ màu ASTM E313-00, Chỉ số dị sắc MI, APHA, Pt-Co (chỉ số bạch kim coban), Gardner, Sai khác màu (ΔEab, ΔECH, ΔEcmc(2:1), ΔEcmc(1:1), ΔE94, ΔE00) |
Phổ phản xạ | Chức năng phổ CIE Y(λ) |
Bước sóng | 400-700nm |
Khoảng bước sóng | 10nm |
Hình học đo | 0/d |
Diện tích đo | 18mm/25.4mm |
Dải đo | 0-100% |
Độ phân giải độ mờ | 0.01% |
Độ lặp lại | Độ mờ < 10%, Khả năng lặp lại 0.05, Độ mờ ≥ 10%, Khả năng lặp lại 0.1%, Độ truyền qua ≤ 0.1% |
Kích thước mẫu | Độ dày ≤ 145mm |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Bộ nhớ | Lưu trữ dữ liệu lớn |
Giao diện | USB-A, USB-B |
Nguồn điện | 220V (có cáp nguồn) |
Nhiệt độ làm việc | 5~40℃, Độ ẩm tương đối ≤ 80% (trừ khi > 35°C), không ngưng tụ |
Nhiệt độ bảo quản | -20℃~45℃, Độ ẩm tương đối ≤ 80%, không ngưng tụ |
Kích thước | Dài × Rộng × Cao: 598mm × 247mm × 366mm |
Trọng lượng | 12kg |
Phụ kiện tiêu chuẩn | Phần mềm quản lý PC (Haze QC) |
Tùy chọn | Giá đỡ mẫu đo, Phim đo tiêu chuẩn độ mờ |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.